0307423492 - CÔNG TY TNHH TRẦM HƯƠNG KHƯƠNG THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH TRẦM HƯƠNG KHƯƠNG THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAM HUONG KHUONG THANH DAT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0307423492 |
Địa chỉ | 103T/3 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN KHƯƠNG |
Điện thoại | 0903550485 |
Ngày hoạt động | 2009-02-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Cập nhật mã số thuế 0307423492 lần cuối vào 2024-01-14 14:55:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HÒN NGỌC VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện(không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ: tượng và đồ trang trí (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch block không nung (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường tủ, bàn ghế (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy cơ khí ngành xử lý rác thải, môi trường(không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất chế tạo các loại máy cơ khí(không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất chế phẩm phế liệu rắn thành dầu FO(không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất các loại nilon(không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất hương liệu trầm hương, tinh dầu trầm, tượng trầm, sâu chuỗi trầm, vòng đeo tay bằng trầm, nhang trầm, cây cảnh trầm, bột trầm |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, điện , điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Hoạt động xử lý và cung cấp nước sạch nông thôn (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường, công trình giao thông đô thị và nông thôn. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy sản, công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng cơ sở hạ tầng đô thị. Xây dựng hệ thống cấp, thoát nước. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường dây điện và trạm biến thế 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt công trình cấp thoát nước (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Tháo , dở nhà xưởng, kho bải. Thi công xây dựng các công trình cầu, kè, cảng sông, kè biển, công trình thủy lợi, đập, đê, hồ chứa nước, hệ thống tưới , phun nước. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe cớ giới. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; máy móc, thiết bị giao thông thủy lợi; máy móc cơ khí, điện- điện lạnh. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Bán buôn các loại phân bón vô cơ và hữu cơ. Bán buôn phế liệu, phế thải (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán hương liệu trầm hương, tinh dầu trầm, tượng trầm, sâu chuỗi trầm, vòng đeo tay bằng trầm, nhang trầm, cây cảnh trầm, bột trầm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cây cảnh. Bán lẻ hàng lưu niệm., hàng thủ công mỹ nghệ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Điêu khắc |