0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. Môi giới mua bán các loại hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị y tế. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ( không hoạt động tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) . Bán buôn phân bón ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ vật liệu xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thù tục hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải thủy bộ, hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |