0306383328 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YBCO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YBCO | |
---|---|
Tên quốc tế | YBCO SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | YBCO SERVICE TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0306383328 |
Địa chỉ | 1180/25/16 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUỐC HÙNG |
Điện thoại | 0986 090 239 |
Ngày hoạt động | 2008-12-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306383328 lần cuối vào 2024-01-09 03:55:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bào bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân TP. HCM về Quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân TP. HCM về Quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông ( cầu, đường bộ). Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế khảo sát địa chất công trình công cộng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (xây dựng và hoàn thiện). Thiết kế xây dựng công trình giao thông cảng, đường thủy. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) (xây dựng và hoàn thiện). Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, bến cảng. Thiết kế công trình điện và phần điện cho các công trình dân dụng, công nghiệp. Quản lý dự án. Thẩm tra thiết kế. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, cấp thoát nước. Giám sát lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình. Thẩm tra an toàn giao thông đường bộ (đối với dự án nhóm C). Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy . Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Giám sát: Lắp đặt thiết bị công trình phòng cháy chữa cháy. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng), Hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khắc dấu, khắc chữ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |