0306319386 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT THIỆN PHƯỚC
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT THIỆN PHƯỚC | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHUOC TECHNICAL IMPORT EXPORT TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX TM XNK KT THIỆN PHƯỚC |
Mã số thuế | 0306319386 |
Địa chỉ | 92/13 Đường số 6, Khu phố 17, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THIỆN PHƯỚC ( sinh năm 1978 - Bà Rịa - Vũng Tàu) Ngoài ra HỒ THIỆN PHƯỚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908 587 616 |
Ngày hoạt động | 2008-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306319386 lần cuối vào 2024-01-09 04:07:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI TRÍ VIỆT LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết : Chế biến thực phẩm chủ yếu là rau quả đóng hộp Chế biến các thực phẩm cô đặc từ rau quả tươi |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Rang và lọc cà phê |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê) (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát; sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2823 | Sản xuất máy luyện kim (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng – công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo động, báo trộm, báo cháy, phòng cháy chữa cháy, hệ thống bảo vệ và camera quan sát, hệ thống thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống điện. Lắp đặt hệ thống điện sinh hoạt, điện động lực, điện chiếu sáng. Lắp đặt thiết bị điện dân dụng, công nghiệp đến 35 KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị chống sét , thiết bị âm thanh, chuông cửa, cửa tự động, máy chấm công (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn cà phê, Bán buôn chè ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát , thiết bị báo động, báo cháy., thiết bị chống sét - Bán buôn thiết bị âm thanh, điện thoại, chuông cửa, cửa tự động, máy chấm công, thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ).Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành nước, ngành cơ khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác; Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L); (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán buôn đồ ngũ kim, Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành nước. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá. Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý bán vé máy bay |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh dịch vụ karaoke) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình, - Thiết kế quy hoạch xây dựng, - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, - Tư vấn, thiết kế cảnh quan khu đô thị, - Tư vấn, thiết kế, giám sát thi công hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, điều hòa không khí và thông gió, - Tư vấn giám sát công trình khảo sát, đo đạc, - Thiết kế nội và ngoại thất công trình, - Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu - đường bộ, - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng công nghiệp, - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, - Thiết kế công trình giao thông đường bộ, - Thiết kế - giám sát - thi công công trình thủy lợi, - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước, - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, -Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, Thiết kế công trình xây dựng thủy lợi, - Thiết kế điện, cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp, - Thiết kế kết cấu hạ tầng kỹ thuật công trình xử lý nước thải, - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng, - Tư vấn đấu thầu, - Tư vấn quản lý, chi phí đầu tư xây dựng công trình, - Quản lý dự án xây dựng, - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp - công trình cầu - đường bộ, - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, - Thẩm tra thiết kế công trình giao thông: đường bộ, - Thẩm tra thiết kế công trình an toàn giao thông đường bộ, - Thẩm tra thiết kế, kết cấu, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình, - Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, - Thẩm tra thiết kế hệ thống cấp thoát nước - kết cấu công trình thủy lợi, - Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng thủy lợi, - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, Thẩm tra công trình hạ tầng kỹ thuật, - Thẩm tra thiết kế, kết cấu, kiến trúc công trình cấp thoát nước, công trình điện, - Thẩm tra dự toán đầu tư xây dựng, - Thẩm tra dự án công trình xây dựng , - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng, - Khảo sát thăm dò địa chất, nguồn nước, - Khảo sát địa hình xây dựng công trình, - Đo đạc bản đồ, - Đo đạc thành lập bản đồ địa chính, bản đồ địa hình các tỷ lệ,- Đo đạc thành lập bản đồ phục vụ thiết kế, thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, nông – lâm nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, - Đo đạc thành lập bản đồ chuyên nghành, chuyên đề, - Đo đạc xây dựng lưới tọa độ, độ cao chuyên dụng, - Quan trắc biến dạng các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, - Tư vấn, lập dự toán công trình khảo sát, đo đạc, - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu - đường bộ - thủy lợi - công trình dân dụng - công nghiệp, - Giám sát khảo sát, - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp, -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, - Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng: Photo, chuẩn bị tài liệu. |