0306008084 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG GIAO THÔNG THÁI BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG GIAO THÔNG THÁI BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI BINH TRAFFIC CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAI BINH TCT JSC |
Mã số thuế | 0306008084 |
Địa chỉ | L17-11 Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ MAI ( sinh năm 1992 - Nghệ An) Ngoài ra VÕ THỊ MAI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909356602 |
Ngày hoạt động | 2008-09-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0306008084 lần cuối vào 2024-01-12 23:54:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông, kết cấu đúc sẵn, ống cống, cọc bê tông cốt thép, xi măng, vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước sạch và nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: vận chuyển rác thải, chất thải không độc hải (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: vận chuyển rác thải, chất thải độc hải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà dành cho sản xuất công nghiệp, trường học, các khu văn phòng, các tòa nhà cao tầng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Xây dựng các công trình thủy lợi; Xây dựng đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, cửa cống, đập và đê |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Tháo dỡ nhà xưởng, công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình phòng cháy, chữa cháy, các công trình hệ thống xử lý nước thải, rác thải; Thi công khoan cọc nhồi, đóng, ép cọc bê tông, đóng cọc cát, cắm bất thấm; cộc sắt gia cố xi măng và xử lý nền móng yếu; Sửa chữa các công trình thủy lợi, bờ bao. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc-thiết bị-phụ tùng máy khai khoáng-xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn bê tông cốt thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác; vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình: dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Lập dự án xây dựng công trình; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Giám sát thi công xây dựng: dân dụng-công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải; Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất; Đo đạc và bản đồ; Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Thẩm tra dự án; Thẩm tra thiết kế; Thẩm tra tổng dự toán; Thẩm tra an toàn giao thông; Quản lý dự án; Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình; Thiết kế quy hoạch; Thiết kế tổng mặt bằng; Thiết kế kiến trúc; Thiết kế nội-ngoại thất công trình; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế hệ thống điện chiếu sáng và tín hiệu điều khiển công trình giao thông, thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |