0305826129 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH MINH THƯ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH MINH THƯ | |
---|---|
Mã số thuế | 0305826129 |
Địa chỉ | 1886/22 Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 6,, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐÌNH THÀNH |
Điện thoại | 02866828686 |
Ngày hoạt động | 2008-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0305826129 lần cuối vào 2024-01-09 06:46:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm; Chế biến và bảo quản thịt; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại đá ốp lát (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa bảo trì, bảo dưỡng thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê, kè, đập, đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 500KV (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 110kv - Thi công xây lắp các công trình bưu chính viễn thông, phát thanh truyền hình, điện tử, tin học |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt máy móc vật tư thiết bị ngành điện, điện lạnh đông lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống truyền hình, máy tính, chống sét, mạng vi tính, báo cháy, báo trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).Thi công lắp đặt hệ thống viễn thông. Lắp đặt hệ thống dầu khí. Lắp đặt nhôm kính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt các loại đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, Bán buôn thủy sản, Bán buôn rau quả, Bán buôn thủy sản, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Bán buôn đồ uống có cồn;Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), hóa mỹ phẩm, đồ dùng nhà bếp, giấy vệ sinh, hàng gia dụng, đồ trang trí, cây thông giáng sinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; các loại đá trang trí. Bán buôn đồ trang sức mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; phụ tùng máy nghiền, sàng đá, đồng kẽm, máy móc, thiết bị ngành y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện ảnh. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến gỗ. Bán buôn máy móc thiết bị vật tư trong ngành gas. Bán buôn máy máy móc thiết bị ngành dầu khí. Bán buôn máy móc thiết bị ngành viễn thông. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành trắc địa ( đo đạc) và máy móc khoa học kỹ thuật phục vụ nghiên cứu. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí. Bán buôn thang máy và phụ tùng thang máy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, kẽm, inox (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; kính xây dựng, véc ni, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; gỗ cây, gỗ xẻ, các loại gỗ đã qua chế biến; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác, đinh, ốc, bù lon, con tán, tắc kê; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn sơn nước, bột trét tường( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các loại đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo; Bán buôn đá granite (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn nguyên liệu và sản phẩm cao su; sản phẩm bằng inox, nhôm, thép, giấy in, giấy nhám, giấy nhăn, decan, giấy trang trí, giấy làm bao bì, bao bì giấy, thùng carton, thiết bị báo trộm. Bán buôn củi, than đá, dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn ống nước và các loại vật tư liên quan đến ngành cấp, thoát nước. Bán buôn dây điện và các loại vật tư ngành điện. Bán buôn bột cá, mỡ cá, dầu cá (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn các loại vật tư và nguyên liệu dùng trong sản xuất ngành công nghiệp. Bán buôn hạt nhựa, que hàn, nhựa đường, bê tông nhựa nóng. Bán buôn bồn chứa dầu, quần áo bảo hộ lao động. Bán buôn bông gòn, dây kẽm buộc. Bán buôn phụ liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn phân bón, cây cảnh (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn dầu ăn đã qua sử dụng. Bán buôn viên nén gỗ, viên nén năng lượng. Bán buôn các loại đất dùng để sản xuất phân bón; Bán buôn: bột sơn đường, hạt phản quang. (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cửa lưới xếp; Bán buôn vật tư trồng cây |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch , nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở); Ký túc xá học sinh, sinh viên |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết : Quán rượu, bia, quầy bar ; Quán cà phê, giải khát ; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản - Tư vấn bất động sản - Sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; cho thuê xe trộn bê tông, xe bồn, xà lan, thùng container, máy phát điện. Cho thuê xe ủi, xe xúc, xe đào, xe cẩu. Cho thuê máy móc thiết bị ngành trắc địa |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) |