0305689296 - CÔNG TY TNHH DARLING MATTRESS VN
CÔNG TY TNHH DARLING MATTRESS VN | |
---|---|
Tên quốc tế | DARLING MATTRESS VN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DARLING MATTRESS VN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0305689296 |
Địa chỉ | 38/16 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thúy Liễu |
Điện thoại | 84-62997465 |
Ngày hoạt động | 2008-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305689296 lần cuối vào 2024-01-09 13:48:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng nông, thủy hải sản, thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, gia công thức ăn gia súc (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy carton (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (trừ in lụa, in tráng bao bì kim loại). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng, sản phẩm nhựa, hàng lâm sản (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản, thực phẩm. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn bao bì giấy; - Mua bán hàng kim khí điện máy, sản phẩm nhựa, thức ăn gia súc. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn hạng sao và không hoạt động tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |