0305605306 - CÔNG TY TNHH ĐỊA CHẤT - XỬ LÝ NỀN MÓNG - XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG
CÔNG TY TNHH ĐỊA CHẤT - XỬ LÝ NỀN MÓNG - XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | INDOCHINA GEOLOGY FOUNDATION TREATMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | INGEFCO |
Mã số thuế | 0305605306 |
Địa chỉ | Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG |
Điện thoại | 0862725637 |
Ngày hoạt động | 2008-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305605306 lần cuối vào 2024-01-08 22:39:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện. Thi công xử lý nền móng công trình xây dựng. Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị khoa học, thiết bị thí nghiệm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy, dụng cụ bảo hộ lao động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công). Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa hình công trình thủy lợi. Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hòan thiện công trình thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng. Khảo sát địa chất thủy văn công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế thăm dò đánh giá chất lượng và trữ lượng mỏ các công trình khai thác mỏ. Giám sát công tác xây dựng hạ tầng công trình : giao thông đường bộ. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, xây dựng công trình giao thông, xây dựng công trình dân dụng, kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng, thăm dò đánh giá chất lượng và trữ lượng mỏ các công trình khai thác mỏ. Khảo sát địa hình các công trình xây dựng, giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Thí nghiệm vật liệu xây dựng, địa kỹ thuật, kiểm định thử tải, đánh giá chất lượng các công trình giao thông, cầu đường, bến cảng, sân bay, thử nghiệm cọc khoan nhồi các loại, đo đạc diện tích và kiểm tra cao độ, các hạng mục trong xây dựng công trình giao thông, bến bãi và xây dựng dân dụng công nghiệp. - Thí nghiệm hóa lý mẫu đất, đá, nước mặt và nước ngầm, thí nghiệm quan trắc địa kỹ thuật và xây dựng. Thí nghiệm, kiểm định các loại cọc bê tông, cọc thép, cọc xi măng - đất, và các loại cọc dùng trong xử lý nền đất yếu |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê khoan địa chất, thiết bị thí nghiệm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |