0305571826 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - THIẾT KẾ XUẤT NHẬP KHẨU KIM THỦY
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - THIẾT KẾ XUẤT NHẬP KHẨU KIM THỦY | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM THUY IMPORT EXPORT DESIGN - CONSULTING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0305571826 |
Địa chỉ | 101/14 Trần Kế Xương, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Vân |
Điện thoại | 08 6277 5262 - 0907 |
Ngày hoạt động | 2008-03-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Cập nhật mã số thuế 0305571826 lần cuối vào 2024-01-14 01:31:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải: rắn-lỏng-khí (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, bến cảng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Gia công đúc ép cọc (không hoạt động tại trụ sở). Xây dựng công trình cấp thoát nước, đường dây và trạm điện. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu từ thóc, ngô, ngụ cốc, hoa, cây cối, thức ăn cho gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm từ thủy sản, rau quả, cà phê, chè (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, máy đầu cuối, thẻ điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị ngành in. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư ngành in, văn phòng phẩm, giấy, mực in, bao bì. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính-viễn thông (không kinh doanh dịch vụ truy cập internet tại trụ sở). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán). Đo đạc và bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Hoạt động thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua. Các tua du lịch có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ các nội dung: vận tải, dịch vụ lưu trú, ăn, thăm quan các điểm tham quan du lịch như bảo tàng, di tích lịch sử, di sản văn hóa, nhà hát, ca nhạc hoặc các sự kiện thể thao. Hoạt động hướng dẫn du lịch. Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, kinh doanh các triển lãm, giới thiệu, hội nghị. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng xén bao bì (trừ tái chế phế thải). |