0305466243 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT MAI TRANG VIỆT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT MAI TRANG VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0305466243 |
Địa chỉ | 114 Lê Tuấn Mậu, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU VŨ |
Điện thoại | 02838764254 |
Ngày hoạt động | 2008-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Cập nhật mã số thuế 0305466243 lần cuối vào 2024-01-20 19:05:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN SONG NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất decal (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) .Mua bán decal |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |