0305269301 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ TƯ VẤN ĐẦU TƯ TÂN PHÚ PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ TƯ VẤN ĐẦU TƯ TÂN PHÚ PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHU PHAT TRADING PRODUCE SERVICE CONSULTANT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0305269301 |
Địa chỉ | 96/35 Hòa Bình, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HẠNH KIỀU |
Điện thoại | 086 6806302 |
Ngày hoạt động | 2007-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Cập nhật mã số thuế 0305269301 lần cuối vào 2024-01-11 21:43:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Chế biến, nuôi trồng thủy, hải sản (không khai thác, chế biến, nuôi trồng tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm, in, hồ tại trụ sở, không gia công hàng đã qua sử dụng). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mái hiên bạt |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc ngành công nghiệp (không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn, tái chế phế thải tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Sửa chữa nhà. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán: xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản (khôgn bán buôn hàng nông lâm sản tại trụ sở và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, thủy hải sản, rau quả, trái cây (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân TP. HCM về Quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia ( không kinh doanh dịch vụ ăn uống), nước khoáng đóng chai. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán xe đạp - phụ tùng, Mua bán gốm sứ, mỹ phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, cài đặt, thiết kế mạng vi tính. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh, điện tử, máy móc ngành công nghiệp, vật liệu điện, hàng điện tử. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh dầu ( DO, KO, FO). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), cao su, phân bón. Mua bán hương liệu, hóa chất ( trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lương thực (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở và thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân TP. HCM về Quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM). |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán kim loại màu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Cài đặt mạng vi tính. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; cho thuê kho bãi. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế mạng vi tính. |