0305214870 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NGỌC PHÚ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NGỌC PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC PHU TRADING - SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGPHU CO., LTD |
Mã số thuế | 0305214870 |
Địa chỉ | 22/4A Đường Đỗ Văn Dậy, ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ KIM LÀNH |
Điện thoại | 0909669099 |
Ngày hoạt động | 2007-09-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0305214870 lần cuối vào 2024-01-13 19:27:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH BÌNH MINH P.A.T.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng. |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác gỗ rừng. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô chi tiết: Xay xát nông sản. |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất, gia công quần áo may mặc (không gia công hàng đã qua sử dụng; không tẩy nhuộm, hồ in tại trụ sở). |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm nhồi bông (không gia công hàng đã qua sử dụng; không tẩy nhuộm, hồ in tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: Dịch vụ thu gom, vận chuyển vải vụn, gòn, chỉ, da, phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe cơ giới. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm, thủy hải sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải sợi, quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng gia dụng (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ); hàng kim khí điện máy, hàng điện lạnh, thiết bị y tế, sản phẩm nhồi bông. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán máy fax và linh kiện, hàn điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ và phụ tùng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy công nghiệp, máy phát điện, máy biến thế và phụ tùng, máy móc thiết bị ngành y tế, ngành in, phim ảnh, ngành da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán dầu nhờn. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt, thép, dây đồng, dây nhôm, chì kẽm, gang. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán cao su, nhựa tổng hợp, nguyên phụ liệu ngành da giày, may mặc, vật tư ngành in, phim ảnh, hạt nhựa, phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở). Bán buôn bột cưa, dăm bào. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô. |