0305184714 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THIÊN LONG ĐẤT VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THIÊN LONG ĐẤT VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN LONG DAT VIET DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0305184714 |
Địa chỉ | 40/459 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ NGỌC ĐỈNH |
Điện thoại | 0903731118 |
Ngày hoạt động | 2007-09-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0305184714 lần cuối vào 2024-01-16 23:18:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY TAD.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (không khai thác và chế biến tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường, xây dựng công trình đường sắt |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường dây điện cao thế và hạ thế |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng thủy điện, nhà máy nước sinh hoạt. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông, ao, hồ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán hàng nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị - vật tư - linh kiện ngành khai thác khoáng sản. Mua bán máy móc - thiết bị ngành công nghiệp - dây chuyền tự động hóa. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc, thiết bị dùng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán gỗ rừng trồng hoặc nhập khẩu. Bán buôn xi măng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán khoáng sản, Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hoá chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán thiết bị hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách đường thủy nội địa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |