0305171426 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGUYỄN TÙNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGUYỄN TÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN TUNG CONSULTATION DESIGN INVESTMENT CONSTRUCTIONCORPORATION |
Tên viết tắt | NGUYEN TUNG DESIGN CORP |
Mã số thuế | 0305171426 |
Địa chỉ | 40/2A Tô Ký, ấp Mới 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CẢNH TÙNG |
Điện thoại | 0938566888 |
Ngày hoạt động | 2007-09-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0305171426 lần cuối vào 2024-01-05 09:06:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Khoan cắt bê tông. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: sửa chữa sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn chi tiết: Sửa chữa sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp ráp sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình hệ thống cấp thoát nước, công trình xử lý môi trường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. Di chuyển nhà. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây lắp công trình điện. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán thiết bị điện lạnh, tủ, hàng trang trí nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị điện, máy cơ giới. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán sản phẩm cơ khí. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Đo đạc và bản đồ. Tư vấn xây dựng (trừ giám sát thi công và khảo sát xây dựng). Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư công trình xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra tổng dự toán và dự toán công trình. Lập báo cáo khả thi và tiền khả thi. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |