0305086594 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯỢNG HOÀNG VIỆT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯỢNG HOÀNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET PHOENIX MANUFACTURING TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETPHOENIX CO.,LTD |
Mã số thuế | 0305086594 |
Địa chỉ | 45/12/5 Đường số 14, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THIỆN NHÂN |
Điện thoại | 0822465662 |
Ngày hoạt động | 2007-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305086594 lần cuối vào 2024-01-09 02:46:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột chi tiết: Sản xuất lương thực (không kinh doanh nông sản thực phẩm tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thực phẩm (không thực phẩm tươi sống và kinh doanh nông sản thực phẩm tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vải và các loại chăn-ra trải giường-áo gối, túi xách, giày dép, hàng may mặc, nguyên phụ liệu ngành dệt may (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm chi tiết: Sản xuất túi sách (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất giày dép (trừ tái chế phế thải tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang sức mỹ nghệ ((trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất thiết bị tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: Sản xuất điện tử viễn thông, camera quan sát-chống trộm-báo cháy, hàng kim khí điện máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: Sản xuất thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng phẩm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán lương thực (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn bia. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải và các loại chăn-ra trải giường-áo gối, túi xách, giày dép, hàng may mặc, nguyên phụ liệu ngành dệt may. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang sức mỹ nghệ, dụng cụ thể dục thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán thiết bị tin học, phần mềm tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán điện tử viễn thông, camera quan sát - chống trộm - báo cháy, hàng kim khí điện máy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị điện. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ăn uống, dịch vụ cung cấp xuất ăn công nghiệp (không kinh doanh nhà hàng ăn uống, dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Dịch vụ tư vấn và mua bán phần mềm tin học, tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin thị trường. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở). |