0305007666 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KHANG PHÚ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KHANG PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANG PHU TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0305007666 |
Địa chỉ | 176/10 Đặng Văn Ngữ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THU PHƯỢNG ( sinh năm 1965 - Bến Tre) |
Điện thoại | 08-22422882 |
Ngày hoạt động | 2007-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305007666 lần cuối vào 2024-01-16 12:56:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MCK TIÊN PHONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: chế biến nông sản (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may, thêu, đan tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công nhúng kẽm chì nóng và xi mạ điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: sản xuất vật tư, thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: sản xuất vật tư điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: sản xuất máy móc phụ vụ công - nông nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: sản xuất ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất sản phẩm cơ khí, hàng kim khí điện máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: bảo trì vật tư, sản phẩm cơ khí, vậ tư máy móc phục vụ công - nông nghiệp, hàng kim khí điện máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: bảo trì vật tư, thiết bị điện - điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: xây dựng công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng cầu đường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng dân dụng, xây dựng mạng lưới điện đến 500Kv, hệ thống chiếu sáng và cấp - thoát nước |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt, bảo trì thiết bị và hệ thống điện tử viễn thông, thông tin liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống điện. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bảo trì ô tô, sửa chữa xe ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: mua bán xe gắn máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: sửa chữa xe gắn máy xe ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: mua bán xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; môi giới thương mại; đấu giá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán nông sản (doanh nghiệp thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ban hành ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ban hành ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố về việc phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thực phẩm (doanh nghiệp thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ban hành ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ban hành ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố về việc phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán vải, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán vật tư, thiết bị điện, điện lạnh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán hàng điện tử, mua bán vật tư, thiết bị ngành điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán sản phẩm cơ khí, vật tư máy móc phục vụ công nghiệp, hàng kim khí điện máy, thiết bị văn phòng, thiết bị tin học; mua bán vật tư thiết bị, máy móc ngành công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: mua bán gas (không kinh doanh gas tại Thành phố Hồ Chí Minh). Đại lý kinh doanh dầu nhớt, bán buôn xăng dầu (trừ gas) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: mua bán kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán giấy, nhựa, cao su; mua bán giày dép, nguyên phụ liệu ngành giày dép, hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); mua bán đồ bảo hộ lao động, chất chống dột, giấy, băng keo; Bán buôn đá các loại; Bán buôn các sản phẩm gỗ. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán sợi |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán da |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: kinh doanh quán ăn uống bình dân (không hoạt động tại trụ sở) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh kho - bãi |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế điện công trình đường dây và trạm |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe gắn máy, xe ô tô |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng chi tiết: lắp ráp, sửa chữa thiết bị tin học - điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |