0304906149 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG PHÚ MỸ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG PHÚ MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU MY BUILDING TRADING PRODUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0304906149 |
Địa chỉ | Số 60 Đường TTN02, Khu phố 7, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN LỢI |
Điện thoại | 0913785012 |
Ngày hoạt động | 2007-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0304906149 lần cuối vào 2024-01-18 03:28:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI LỘC PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt chi tiết: Gia công dệt nhuộm (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu nguyên liệu giày dép, đế giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất đồ gỗ, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ (không sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn chi tiết: In trên bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) chi tiết: Sản xuất máy văn phòng (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Đóng tàu thương mại: tàu chở khách, phà, tàu chở hàng, xà lan, tàu dắt (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa bảo trì máy vi tính và linh kiện, máy văn phòng, hàng điện, điện tử, viễn thông, hàng kim khí điện máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng lắp đặt công trình điện, điện tử, công trình cấp thoát nước (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Xây dựng công trình đường thủy. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe ô tô, xe cơ giới. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán hàng nông hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi, quần áo, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, giấy vệ sinh, khăn giấy, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn viễn thông, hàng kim khí điện máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Bán buôn hàng điện lạnh, hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy văn phòng, linh kiện điện tử. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại, trừ mua bán vàng miếng tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn ống cao su, ống nhựa PVC, kính xây dựng, thiết bị vệ sinh. Bán buôn nhựa đường. Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn. Bán buôn tấm đan ống cống. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn khuôn mẫu, bao bì, các sản phẩm nhựa, giấy và nguyên liệu từ giấy, nhựa đường. Bán buôn các thiết bị ngành điện, nước, thiết bị môi trường, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ hàng hải: kiểm đếm hàng hóa, môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển. Đại lý tàu biển. Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (không thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |