0304902144 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUẢNG CÁO THƯƠNG MẠI NGỌC MỸ
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUẢNG CÁO THƯƠNG MẠI NGỌC MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC MY TRADING ADVERTISING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH DV QC TM NGỌC MỸ |
Mã số thuế | 0304902144 |
Địa chỉ | 75/14A Đường số 2, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN CHUNG Ngoài ra NGUYỄN TIẾN CHUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938380786 |
Ngày hoạt động | 2007-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0304902144 lần cuối vào 2024-01-15 05:12:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở ) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết : Sản xuất, gia công nhựa và các sản phẩm nhựa, ép nhựa (trừ tái chế phế thải nhựa tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Gia công cơ khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : Sửa chữa, bảo trì thiết bị văn phòng. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết : Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện, điện tử và linh kiện, điện lạnh dân dụng và công nghiệp, hàng gia dụng, hàng kim khí điện máy. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Thi công xây dựng công nghiệp. Xây dựng công trình thủy lợi, đường ống cấp thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng ( san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn thiết bị, phụ tùng xe ô tô; vỏ, ruột xe ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý. Môi giới ( trừ môi giới bất động sản ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết : Bán buôn phần mềm tin học, máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Bán buôn than đá, xăng, dầu nhiên liệu, dầu thô và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm, kim loại khác, quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn vật tư, thiết bị cấp thoát nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn nhựa và các sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải nhựa tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống trộm. Bán buôn hoá chất sử dụng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở và không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn nguyên liệu giấy, giấy các loại. Bán buôn nhựa đường. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh ) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết : Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết : Sản xuất phần mềm tin học |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản. Quản lý bất động sản. Quảng cáo bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Thiết kế cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế, thẩm tra dự toán và bản vẽ thi công giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình, địa chất công trình. Lập quy hoạch xây dựng. Lập dự toán công trình. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng (đánh giá sự cố, lập phương án xử lý). Thẩm tra, lập tổng dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư ( báo cáo khả thi, tiền khả thi). Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế thông gió điều hòa không khí công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết : Kinh doanh và dịch vụ quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Trang trí nội ngoại thất. Thiết kế trang web |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài ) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên. Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che. Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền. Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí |