0304873775 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIỆN HÒA
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIỆN HÒA | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN HOA TRADING PRODUCTION SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 0304873775 |
Địa chỉ | 63/3B Ấp Thới Tây, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ANH KIỆT Ngoài ra LÊ ANH KIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0862731028 |
Ngày hoạt động | 2007-03-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0304873775 lần cuối vào 2024-01-19 07:45:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THUẬN THÀNH SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất mì như mỳ ống, mỳ sợi kể cả đã được nấu, nhồi hoặc chưa; sản xuất mỳ nấu thịt; sản xuất mỳ đông lạnh hoặc mỳ đóng gói (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: chế biến thức ăn gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: Sản xuất rượu (không sản xuất rượu bia tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia chi tiết: Sản xuất bia (không sản xuất rượu bia tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai (không sản xuất rượu bia tại trụ sở). Sản xuất đồ uống không cồn (không sản xuất tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe tải, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe cẩu |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe tải, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe cẩu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng nông sản, chế biến thức ăn gia súc (không bán buôn nông sản tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao; bán buôn sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc và sản phẩm sữa như bơ, phomat; bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán nước tinh khiết đóng chai, bia, rượu. Bán buôn đồ uống không có cồn (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng gốm sứ thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách báo, tạp chí văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Bán buôn phụ kiện thời trang, đồ dùng trẻ em, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ treo tường, đồ trang sức. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng nguyên vật liệu ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phát điện và máy bơm, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; máy móc, linh kiện máy công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị chống trộm, phòng cháy chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, inox, nhôm tắm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su. Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường. Bán buôn giấy các loại, bán buôn đá granite, đá trang trí. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: đường; sữa các loại và sản phẩm từ sữa (bơ, phomat); các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột như mỳ/phở/bún/cháo ăn liền, mỳ nui, mỳ spaghety, bánh đa nem (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |