0304841318 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG NAM ĐÔNG DƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG NAM ĐÔNG DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM DONG DUONG CONSTRUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM DONG DUONG CO., LTD |
Mã số thuế | 0304841318 |
Địa chỉ | 237/10 Đường Lê Văn Khương, Khu Phố 1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ĐÌNH HẢI ( sinh năm 1946 - Quảng Ngãi) Ngoài ra HOÀNG ĐÌNH HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 39705992 |
Ngày hoạt động | 2007-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304841318 lần cuối vào 2024-01-09 07:48:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước sạch, nước tinh khiết đóng chai (không kinh doanh dịch vụ ăn- uống tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống; - Mua bán nước sạch, nước tinh khiết đóng chai (không kinh doanh dịch vụ ăn- uống tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán thiết bị cơ điện lạnh, đồ điện gia dụng; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình: va li, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại di động và linh kiện, thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán thiết bị - phụ tùng ngành nông cơ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị - phụ tùng ngành công - ngư cơ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, đồ uống (thực hiện theo đúng quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, hệ thống điện gia dụng, thiết bị cơ điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |