0221 |
Khai thác gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở) |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở) |
1811 |
In ấn ( không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -chi tiết: Gia công hộp mực máy in vi vi tính máy hộp mực photocopy (không sản xuất tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) -chi tiết: sản xuất, hộp mực máy in vi tính máy hộp mực photocopy (không sản xuất tại trụ sở) |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm ; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm ; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: hộp mực máy in vi tính máy hộp mực máy photocopy, máy fax, máy can |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; bán buôn sắt, thép; bán buôn kim loại; vàng, bạc và kim loại quý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây , ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vecni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; tơ, xơ, sợi, dệt; cao su; phân bón và hóa chất khác. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Giao nhận hàng hóa, Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính -chi tiết: Dịch vụ photocopy, đánh máy vi tính (không kinh doanh dịch vụ đại lý truy nhập internet) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Thiết kế mạng máy tính |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài). |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |