0304771967 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HÒA THUẬN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HÒA THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI HOA THUAN JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0304771967 |
Địa chỉ | số 1 đường 31A, khu phố 5 , Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC BÌNH |
Điện thoại | 0866849792 |
Ngày hoạt động | 2006-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0304771967 lần cuối vào 2024-01-11 10:17:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp chi tiết: Sản xuất cây giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi chi tiết: chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đá (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước uống tinh khiết |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ như đồ trang trí bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất con giống (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng như bệnh viện, trường học, nhà cao tầng, trung tâm thương mại. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ôtô ; Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng (trừ bán buôn phế liệu). |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán giống vật nuôi, cây giống, con giống (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán hàng nông lâm sản (không gây ô nhiễm môi trường), cây cảnh, cây giống, hoa cảnh (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán thức ăn gia súc |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán nước uống tinh khiết |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán thiết bị ngoại vi, phần mềm vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán điện thoại di động ; thiết bị điện tử, viễn thông, máy vi tính |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, dầu đốt nóng, dầu hỏa, dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ dầu nhờn cặn). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ (trừ dầu nhớt cặn). Mua bán thẻ internet, thẻ điện thoại, thẻ game. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ôtô. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: hoạt động tư vấn đấu thầu; tư vấn lập dự án; tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Lập dự án đầu tư. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại. Dịch vụ quản lý trang trại. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chăn nuôi. |