0304599836-001 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH - CHI NHÁNH CẦN THƠ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH - CHI NHÁNH CẦN THƠ | |
---|---|
Mã số thuế | 0304599836-001 |
Địa chỉ | Nhà số 6, lô B634, đường B15, khu dân cư 91B, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ HẠNH |
Điện thoại | 0915296729 |
Ngày hoạt động | 2017-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304599836-001 lần cuối vào 2023-12-31 13:17:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây dâu tằm, ca cao, dừa, thông. |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Trồng cây con giống. Dịch vụ vừơn cảnh, hòn non bộ. Dịch vụ cắt tỉa cây cảnh. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: bảo vệ và khai thác rừng trồng. Dịch vụ bảo vệ phòng chống cháy rừng. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác khoáng sản, đất, cát, đá, sỏi, cao lanh. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Sửa chữa nhà (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp- công viên- cầu đường, giao thông, thủy lợi. Thi công cơ giới. Xây dựng bồn chứa áp lực, đường ống dẫn khí nén, xăng, dầu, gas. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liến lạc; Mạng máy tính và dây cáp truyền thông, bao gồm cả cáp quang học; Hệ thống chiếu sáng; Chuông báo cháy; Hế thống báo động chống trộm, hệ thống quan sát; Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phun nước nghệ thuật, nhạc nước, đèn chiếu sáng laser, đèn trang trí hệ thống âm thanh, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, hệ thống ống nước, hệ thống đường ống, bồn chứa áp lực và hệ thống cấp nước, khí nén, xăng, dầu, gas (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các hồ phun nước nghệ thuật, công trình nhạc nước. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán vỏ ruột xe |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây xanh hoa kiểng, hoa lan (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh và không bán buôn hoa tại trụ sở) . |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực- thực phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và không bán buôn lương thực- thực phẩm tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi, quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất; hàng da, giả da; đồ gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mộc gia dụng, mỹ phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán điện lạnh, điện gia dụng, máy cơ giới, máy xây dựng, dụng cụ phục vụ ngành công - nông nghiệp. Bán buôn máy móc thiết bị âm thanh, ánh sáng, máy chiếu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng kim khí điện máy. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cây con giống. Mua bán phân bón; hoá chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); nữ trang, sản phẩm nhựa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng đường thủy nội địa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hoá bằng đường thủy nội địa. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ cứu hộ: kéo xe hỏng (trừ dịch vụ khám chữa bệnh). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh khách sạn tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh nhà hàng ăn uống tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh nhà ở. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên Chi tiết: Kinh doanh phát triển khu du lịch. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu vui chơi giải trí: câu lạc bộ thể dục thể thao, hồ bơi, câu cá giải trí, thể dục thẩm mỹ, sân trượt patin. |