0304472276-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UNICONS
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UNICONS | |
---|---|
Mã số thuế | 0304472276-001 |
Địa chỉ | Thửa đất số 237, Tờ bản đồ số B4 DC11, Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN LÂM ( sinh năm 1980 - Quảng Ngãi) Ngoài ra TRẦN VĂN LÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (84) (28) 3514 3366 |
Ngày hoạt động | 2010-05-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304472276-001 lần cuối vào 2024-01-02 03:34:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi. Xây dựng công trình cấp thoát nước. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt đường dây, trạm biến thế, thiết bị công nghiệp. Lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: xây dựng công trình cấp thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Sửa chữa các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi.(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị xây dựng, vật liệu xây dựng, phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng, ngành sản xuất vật liệu xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị xây dựng, vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý vận tải. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý). Quản lý dự án. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế phần cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, vật liệu xây dựng, phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng, ngành sản xuất vật liệu xây dựng. |