0304463472 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG PHƯƠNG NGHI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG PHƯƠNG NGHI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG NGHI CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHUONG NGHI J.S.C |
Mã số thuế | 0304463472 |
Địa chỉ | 31 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THƯƠNG Ngoài ra TRẦN THỊ THƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 08 385194642 |
Ngày hoạt động | 2006-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304463472 lần cuối vào 2024-01-12 23:01:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng chi tiết: sản xuất đồ gỗ, ván sàn (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời dưới 1MW;(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Bán điện năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng hệ thống điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió; Xây dựng hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng-công nghiệp;Xây dựng đường dây điện và trạm biến áp đến 35kv (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió; Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt pin năng lượng mặt trời - Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa. Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán hàng nông lâm sản, hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm công nghệ, thực phẩm chế biến; mua bán hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng điện, điện tử gia dụng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, đồ gỗ, ván sàn. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giải pháp tiết kiệm năng lượng. Thiết kế công trình công nghiệp- đường dây tải điện và phạm biến áp. Giám sát thi công xây dựng công trình lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện, loại công trình đường dây – trạm biến áp < 30kv. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế công trình điện dân dụng. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình – đường dây và trạm biến áp. Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu . Quản lý dự án, thẩm tra thiết kế. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định an toàn điện |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội-ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm định, thí nghiệm máy biến áp các loại, vật tư và phụ kiện thiết bị ngành điện (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |