0304184581-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MBA
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MBA | |
---|---|
Mã số thuế | 0304184581-006 |
Địa chỉ | 50E Nguyễn Trường Tộ, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TẤN DŨNG |
Điện thoại | 0917510175 |
Ngày hoạt động | 2016-09-08 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Tp Long Xuyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304184581-006 lần cuối vào 2024-01-02 06:22:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử, tin học, thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp các máy tính điện tử như màn hình, máy tính để bàn, máy chủ, máy xách tay, các thiết bị ngoại vi máy tính như thiết bị lưu trữ và thiết bị ra-vào (máy in, màn hình, bàn phím) (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm (không họat động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất bộ phận ngắt mạch cho dây dẫn điện (ứng suất, nút bấm, lẫy khoá); Sản xuất ổ cắm, dây dẫn điện; Sản xuất hộp đựng dây điện (ví dụ mối nối, công tắc); Sản xuất cáp, máy móc, điện; Sản xuất thiết bị nối và dẫn; Sản xuất cực chuyển giao và mạch nối phần cứng; Sản xuất thiết bị dây dẫn không mang điện bằng nhựa bao gồm cáp điện nhựa, hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng nhựa, bàn rà, máy nối cực bằng nhựa và các thiết bị tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vi và không sản xuất tại trụ sở). |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không họat động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sàn xuất, gia công, lắp ráp thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác giáo dục đào tạo và dạy nghề (không họat động tại trụ sở); sản xuất lắp đặt, bảo trì, sửa chữa sản phẩm cơ, cơ điện, máy nâng chuyển, thang máy, sản phẩm điện công nghiệp - điện tử - điện tự động, điều khiển tự động (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí và không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống máy móc âm thanh, nghe nhìn; Lắp đặt, bảo trì hệ thống : thiết bị lạnh, điều hòa không khí, thông gió, ca me ra, tổng đài nội bộ, thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác y tế, rác thải độc hại (không xử lý và tiêu huỷ tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp - khu dân cư |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện trung hạ thế, hệ thống cơ điện - điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy nổ, hệ thống chống trộm, camera quan sát, thiết bị ngành: cấp thoát nước, thủy lợi, môi trường, giao thông |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, thiết kế công trình cấp thoát nước |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm); đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ chơi trẻ em. Bán buôn dụng cụ y tế; máy, thiết bị y tế sử dụng trong gia đình. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mua bán máy vi tính, linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mua bán: thiết bị điện, điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác giáo dục đào tào và dạy nghề; dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành: điện, điện tử, công nghiệp, thiết bị tin học, cơ khí. Bán buôn thiết bị, vật tư, dụng cụ đo lường ngành điện, cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho ngành sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, chế biến thủy sản, chế biến thực phẩm. bán buôn thiết bị chống sét, thiết bị văn phòng, thiết bị dụng cụ an toàn giao thông, máy móc thiết bị, vật tư ngành công nghiệp; bán buôn hệ thống máy móc âm thanh, nghe nhìn; bán buôn hệ thống: thiết bị lạnh, điều hòa không khí, thông gió, camera, tổng đài nội bộ, thiết bị viễn thông; bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành xử lý chất thải, xử lý môi trường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán đồ gỗ, ván, hàng kim khí điện máy; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư ngành công nghiệp, máy ảnh, nhựa, hóa chất (trừ hoá chất độc hại mạnh); bán buôn các sản phẩm bảo hộ lao động |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán, pháp luật). |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ y khoa) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |