0304141891 - CÔNG TY TNHH SĨ NGUYỄN
CÔNG TY TNHH SĨ NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | SI NGUYEN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0304141891 |
Địa chỉ | 58/2/4 Lê Hồng Phong, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH PHONG Ngoài ra NGUYỄN THANH PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 39292702 |
Ngày hoạt động | 2005-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Cập nhật mã số thuế 0304141891 lần cuối vào 2024-01-22 19:38:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (trừ in lụa, in - tráng bao bì kim loại tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất thiết bị - linh kiện điện tử. |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông, radio (trừ thiết bị thu phát, thu phát sóng vô tuyến điện). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa máy văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu, hộp đèn, chữ nổi, neon sign, cắt decal (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống trộm, báo cháy; mặt dựng nhôm, cửa kính - nhôm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thủy hải sản; Bán buôn nguyên liệu thực phẩm chế biến trà sữa; Bán buôn trà sữa; Bán buôn các loại rau, cure, trái cây các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi, hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng gia đình. Mua bán hàng trang trí nội thất. Mua bán mỹ phẩm, hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính và thiết bị ngoại vi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông và điều khiển; điện thoại. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, nguyên liệu, phụ tùng ngành nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp; ngành hóa mỹ phẩm, cơ khí, điện gia dụng - công nghiệp. Mua bán máy in, vật tư ngành in và phụ tùng; máy photocopy, trang thiết bị y tế, thiết bị bệnh viện; thiết bị chống trộm, chống cháy, chống sét. Máy móc văn phòng và linh kiện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sản phẩm inox, sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (không tồn trữ hóa chất) (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), giấy. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, cung cấp phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. Thiết kế trang web. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ đánh máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |