0304114376 - CÔNG TY TNHH HUỲNH LẠC
CÔNG TY TNHH HUỲNH LẠC | |
---|---|
Tên quốc tế | HUYNH LAC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304114376 |
Địa chỉ | Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng , Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THIỆN TÚ (HUYNH TU THIEN) |
Điện thoại | 028 5431 6839 |
Ngày hoạt động | 2005-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304114376 lần cuối vào 2024-01-11 08:04:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất sản phẩm, thiết bị phục vụ ngành môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất máy móc thiết bị phục vụ ngành môi trường |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng công trình cấp thoát nước, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị. Xây dựng công trình hệ thống xử lý nước thải. Khảo sát, giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ, vật tư, trang thiết bị y khoa và nha khoa, dụng cụ xét nghiệm. Bán buôn thiết bị, chế phẩm dùng trong y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và vật liệu phục vụ ngành môi trường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hệ thống khí y tế, xử lý nước thải, rác thải bệnh viện. Bán buôn hóa chất dùng trong y tế |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp Thiết kế công trình xử lý chất thải (rắn, khí, lỏng). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xử lý nước thải, Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: kiểm tra đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí, nước |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Đánh giá tác động về môi trường, nghiên cứu, tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |