0304087884 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG LÂM AN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG LÂM AN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG LAM AN TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOLA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304087884 |
Địa chỉ | 35 Đường số 6, Khu Bình Đăng, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CHUNG HOÀNG SƠN Ngoài ra CHUNG HOÀNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02862664168 |
Ngày hoạt động | 2005-10-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304087884 lần cuối vào 2024-01-09 05:31:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng, lắp đặt thiệt bị phòng cháy, chữa cháy, chuông báo cháy, chuông chống trộm, camera, lắp đặt thang máy, lắp đặt bếp điện từ, bếp điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị viễn thông, máy vi tính, đồng hồ, điện thoại, máy fax. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, hàng kim khí điện máy, camera quan sát, thiết bị báo trộm, báo cháy, tổng đài nội bộ. Bán buôn camera quan sát |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu ngành công nghiệp, băng tải công nghiệp, phụ liệu ngành may. Bán buôn giấy, thùng carton, các sản phẩm bằng nhựa. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm ( Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, đồ bảo hộ lao động, bảo hộ phòng cháy, chữa cháy, bình chữa cháy, thang máy, thang cuốn.Bán buôn khẩu trang y tế, khẩu trang bằng vải không dệt, bếp điện từ, bếp điện. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Cung ứng dịch vụ chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu hạ tầng công trình xây dựng. Thiết kế nội- ngoại thất công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp Đo vẽ thành lập các bản đồ địa hình các loại tỷ lệ, Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn, thiết kế xử lý nền móng công trình xây dựng, Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát thi công công tác trắc địa công trình, Quan trắc lún, quan trắc chuyển dịch ngang, quan trắc biến dạng công trình; Thiết kế , đo đạc xây dựng lưới tọa độ và độ cao chuyên dụng ; Tư vấn xây dựng các sản phẩm đo đạc công trình và bản đồ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ, giao thông nội bộ, hạ tầng kỹ thuật; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng ( trừ thiết kế xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tìm kiếm, lựa chọn, giới thiệu và sắp xếp lao động bao gồm cả quản lý |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành quốc tế và nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |