0304042851 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HUY PHÁT GIA
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HUY PHÁT GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY PHAT GIA PRODUCING-TRADING-SERVICES CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX-TM-DV HUY PHÁT GIA |
Mã số thuế | 0304042851 |
Địa chỉ | Phòng 404, Lầu 4, Tòa nhà SISC Khu Dân Cư Trung Sơn, Số 27 - 29 - 31 Nguyễn Văn Cừ, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG TÍN |
Điện thoại | 08 6690 3241 |
Ngày hoạt động | 2005-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0304042851 lần cuối vào 2024-01-16 12:03:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: sản xuất cửa nhôm, cửa sắt (không hoạt động tại trụ sở). Lắp ráp, khung nhà tiền chế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công cửa nhôm, cửa sắt, thiết bị dụng cụ inox ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thiết bị dụng cụ inox ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thực phẩm (không mua bán thực phẩm tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: đồ uống ( kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội - ngoại thất, hàng trang sức, mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa - làm bóng, chế phẩm vệ sinh, |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoá chất (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh quán ăn uống bình dân (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng, giám sát thi công xây dựng, khảo sát xây dựng). Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; đánh giá sự cố, lập phương án xử lý sự cố công trình xây dựng; tư vấn đấu thầu. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập cam kết bảo vệ môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Động cơ, dụng cụ máy; thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu; thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc; thiết bị sản xuất điện ảnh; thiết bị đo lường và điều khiển; cho thuê container; cho thuê palet. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Dịch vụ photocopy. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |