0303996044 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TRUNG INDUSTRIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET TRUNG INDUSTRIAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303996044 |
Địa chỉ | 818/28 Đường Lê Trọng Tấn, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ HOÀI NGUYÊN |
Điện thoại | 0862849979 |
Ngày hoạt động | 2005-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303996044 lần cuối vào 2024-01-01 05:31:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất sản phẩm đồ gỗ (không sản xuất tại trụ sở). |
1811 | In ấn chi tiết: In trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (Không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập cắt, gò, hàn, sơn; tái chế phế thải và xi mạ điện). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Lắp đặt máy vi tính và linh kiện. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: Lắp đặt xe ô tô-xe cơ giới và phụ tùng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế (không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa máy phát điện, máy móc thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt máy móc -thiết bị công nghiệp, máy nén khí, máy sấy khí. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng máy tính. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô-xe cơ giới. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán: thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, mỹ phẩm, hàng trang trí nội thất. Bán buôn khẩu trang y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện, hệ thống mạng máy tính. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị công nghiệp, máy nén khí, máy sấy khí, thiết bị điện dân dụng và công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán gỗ rừng trồng hoặc nhập khẩu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán sản phẩm cơ khí, sản phẩm đồ gỗ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Tư vấn về máy tính. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe nâng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy nén khí, máy phát điện, xe nâng. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hướng dẫn vận hành, đào tạo bảo dưỡng thiết bị công nghiệp (máy nén khí, máy phát điện, máy điều hòa không khí, thiết bị nâng). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Sửa chữa, bảo trì: máy vi tính và linh kiện, hệ thống mạng máy tính. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |