0303951798 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ -XÂY DỰNG AN HUY
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ -XÂY DỰNG AN HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | AN HUY CONSTRUCTION -DESIGN COMPANY LIMITED COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN HUY CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0303951798 |
Địa chỉ | 372/19 Hoàng Hữu Nam , Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Trần Huy Hùng Ngoài ra Phan Trần Huy Hùng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913743254 |
Ngày hoạt động | 2005-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303951798 lần cuối vào 2024-01-16 12:06:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: - Sản xuất hồ, bê tông chịu lửa; - Sản xuất sản phẩm gốm sứ chịu lửa; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất và lắp ghép cấu kiện bê tông đúc sẵn (dằm, cọc); (trừ xử lí, tráng phủ, xi mạ kim loại) (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt hệ thống máy móc, thiết bị tự động hóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Đầu tư, thi công cầu cống, đường giao thông và các hạng mục có liên quan đến công trình |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình giao thông - thủy lợi; Nạo vét kênh rạch. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, kết cấu công trình; Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư; Xây dựng công trình điện năng, xây lắp hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện; hệ thống phòng cháy chữa cháy; camera quan sát; thiết bị an ninh; thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; thi công lắp đặt lưới điện từ 220kV trở xuống (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ nhà đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Úng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng nền móng cà công trình ngầm mới vào thực tế xây dựng tại Việt Nam; thực hiện các thí nghiệm địa kĩ thuật phục vụ khảo sát thiết kế, quản lý chất lượng và quang trắc trong khi thi công nền móng và công trình ngầm (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); thí nghiệm kiểm tra tính nguyên dạng và tính đồng nhất của cọc móng và các cấu kiện bê tông cốt thép bằng phương pháp siêu âm (SONIC) và phương pháp va đập biến dạng nhỏ (PIT); Thí nghiệm khả năng chịu tải nền móng công trình bằng phương pháp nén tải trọng biến và thí nghiệm tải trọng động biến dạng lớn (PDA); Môi giới chuyển giao cong nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |