0303893218 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM YẾN NGÂN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM YẾN NGÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0303893218 |
Địa chỉ | 80/2B22 Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN PHÁT |
Điện thoại | 84838759418 |
Ngày hoạt động | 2009-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Cập nhật mã số thuế 0303893218 lần cuối vào 2024-01-13 05:33:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TÀI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp chi tiết: Vận chuyển gỗ và lâm sản khác đến cửa rừng. |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Chế biến ép dầu hạt điều (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Chế biến lâm sản, gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất, cán kéo dây đồng, nhôm, sắt phế liệu, cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Phá dỡ tàu, xà lan cũ (không hoạt động tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Thi công hệ thống đường ống ngầm. Xây dựng thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ công trình. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua xe ô tô, xe cơ giới, xăm lốp. Bán buôn xe chuyên dụng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Dịch vụ sửa xe, sửa chữa ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy, xăm lốp. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô, xe cơ giới. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm sản, gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm công nghệ, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tổ yến, yến sào các loại. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải sợi, quần áo, vải simili, sản phẩm dệt may, giày da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, phim ảnh, hàng trang trí nội thất, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự an toàn xã hội). Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu, giấy, xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng xe đạp. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán hàng điện tử, thiết bị viễn thông, điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy photocopy và linh kiện, máy móc nông ngư cơ và phụ tùng, máy nổ, máy phát điện, máy dệt kim, máy văn phòng và linh kiện, máy biến thế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy chiếu, máy in, máy fax, dây điện chưa bọc lớp cách điện và dây điện đã bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác, máy công cụ dùng cho mọi chất liệu, máy móc phương tiện đường thủy, máy may-may da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép. Bán buôn gang, đồng, chì, kẽm, thau, inox, kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn đồ ngũ kim và khóa. Bán buôn dụng cụ cầm tay; búa, cưa, tua vít, bulông. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện, điện lạnh, hương liệu, giấy, hạt nhựa, phân bón, mỡ bò, sản phẩm nhựa. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, gỗ cây cao su, sản phẩm gỗ cây cao su, thiết bị phòng cháy chữa cháy, tàu, xà lan, vật tư thiết bị ngành điện-ngành dầu khí, vỏ xe các loại. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán ngành kim hoàn (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng đường thủy nội địa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô. Cho thuê xe có động cơ khác. |