0303862202 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI TÍT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI TÍT | |
---|---|
Tên quốc tế | TIT TRADING AND TRANSPORTATION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303862202 |
Địa chỉ | 354/41/16 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÁI HÀ |
Điện thoại | 35164168 |
Ngày hoạt động | 2005-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0303862202 lần cuối vào 2024-01-15 04:00:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ IN HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp chi tiết: Sản xuất cần cẩu và thiết bị nâng hạ (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải và thiết bị hàng hải (không sửa chữa tại trụ sở). Sửa chữa cần cẩu, cầu trục, thiết bị nâng hạ, dàn khoan phục vụ cho ngành khai thác dầu khí. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt cần cẩu và thiết bị nâng hạ (không hoạt động tại trụ sở). |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống chi tiết: Sản xuất khí đốt (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý phát hành sách báo. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Môi giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi như máy in, máy photocopy, két sắt, vật tư ngành in). Mua bán thiết bị, máy móc phục vụ cho nghành giao thông. Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: mua bán khí đốt (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán hoa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng đường thủy nội. Kinh doanh và khai thác cảng biển. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Lai dắt tàu biển. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: xếp dỡ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận. Dịch vụ làm thủ tục hải quan. Đại lý bán vé máy bay.Đại lý tàu biển. Môi giới hàng hải. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. |
5310 | Bưu chính chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông. |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê kho, bến bãi. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê tàu biển. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu. |