0303794087 - CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH PHÚ ĐẠI PHÁT
CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH PHÚ ĐẠI PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0303794087 |
Địa chỉ | F12/12T/3 Quách Điêu, ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Tuấn Kiệt |
Điện thoại | 08 38161465 |
Ngày hoạt động | 2010-04-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Cập nhật mã số thuế 0303794087 lần cuối vào 2024-01-17 11:01:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: lắp ráp sản phẩm điện - điện tử. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất lò đốt rác công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng sản phẩm điện - điện tử. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn, chất thải lỏng, khí thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật, kết cấu công trình. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Tháo dỡ công trình xây dựng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán gỗ rừng trồng hoặc nhập khẩu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng trang trí nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán sản phẩm điện - điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: mua bán máy móc- thiết bị, máy công cụ và linh kiện- phụ tùng ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán máy móc- thiết bị, máy công cụ và linh kiện- phụ tùng ngành nông - lâm - ngư nghiệp, ngành xây dựng; máy móc -thiết bị xử lý môi trường. Mua bán lò đốt rác công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép, đồng, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); mua bán nhựa và sản phẩm từ nhựa, giấy và sản phẩm từ giấy, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ, kiểm đếm hàng hóa. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường, công nghệ. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |