0303752400-005 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG LONG TẠI VŨNG TÀU
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG LONG TẠI VŨNG TÀU | |
---|---|
Mã số thuế | 0303752400-005 |
Địa chỉ | Số 108 Hạ Long, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH PHONG Ngoài ra NGUYỄN THANH PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918576748 |
Ngày hoạt động | 2014-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303752400-005 lần cuối vào 2023-12-31 21:56:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ chi tiết: Sản xuất bao bì gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất, gia công bao bì giấy (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất sản phẩm nhựa (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải, luyện cán cao su) (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán đồ gỗ gia dụng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán phế liệu, nguyên vật liệu, vật tư, phụ tùng, thiết bị phục vụ cho ngành công-nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: mua bán lương thực, thực phẩm. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán thủy sản. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán bia, rượu, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; vé tàu lửa, vé tàu cánh ngầm, vé tàu thủy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng, quán ăn uống bình dân. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ôtô. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Đồ dệt, trang phục và giầy dép; Đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo; Sách, tạp chí; Máy móc và thiết bị sử dụng bởi những người nghiệp dư hoặc có sở thích riêng như các dụng cụ cho sửa chữa nhà;Thiết bị điện cho gia đình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp. Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình, cảnh quan. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: Dịch vụ chăm sóc vườn cảnh, non bộ, công viên, vườn thú. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Photocopy, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sản nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ vũ trường) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Trang điểm. |