0303624494 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐO ĐẠC THẨM TRA XÂY DỰNG TRUNG HIẾU
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐO ĐẠC THẨM TRA XÂY DỰNG TRUNG HIẾU | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG HIEU CONSTRUCTION VERIFICATION GAUGE DESIGN CONSULTANCY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRIE |
Mã số thuế | 0303624494 |
Địa chỉ | 521/98A Cách Mạng Tháng Tám, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Lê Trung ( sinh năm 1973 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0937765333 |
Ngày hoạt động | 2004-12-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303624494 lần cuối vào 2024-01-09 06:37:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ống nước, van nước, máy móc và thiết bị lọc nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất công trình. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe cơ giới (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ Môi giới bất động sản, Môi giới bảo hiểm). Đại lý mau bán và ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn xi măng, sơn, véc ni. Buôn bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn ống nước, van nước, máy móc và thiết bị lọc nước. Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại ống, van và các phụ kiện đường ống dùng cho: gas, xăng dầu, hơi, khí. Bán buôn thiết bị - vật tư ngành nước. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thi công xây dựng. Đo đạc bản đồ. Thẩm tra thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |