0303600905 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYỄN MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYỄN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN MINH TECHNOLOGY SERVICE - TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN MINH TECHCO |
Mã số thuế | 0303600905 |
Địa chỉ | Số 141 Bờ Bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH MINH HẢI Ngoài ra NGUYỄN ĐÌNH MINH HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909137767 |
Ngày hoạt động | 2004-12-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303600905 lần cuối vào 2024-01-09 01:22:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 88/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Tân Bình ngày 16/01/2017.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Gia công, chế biến thủy - hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép băng đĩa (có nội dung được phép lưu hành). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hóa chất) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi, trò chơi cho trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế biến hàng nông-lâm; hàng gia dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị hệ thống điện tử, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn - bảo vệ, camera quan sát, máy móc - thiết bị - phụ tùng - phương tiện vận tải thủy - hàng hải, máy móc - thiết bị phụ tùng - máy phân tích khoa học, thiết bị đo đếm, thiết bị phòng thí nghiệm, máy - thiết bị văn phòng, hàng kim khí điện máy, đồ điện gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các thiết bị tin học - điện tử - viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn - bảo vệ, camera quan sát, máy móc - thiết bị - phụ tùng - phương tiện vận tải thủy - hàng hải, thiết bị đo đếm, thiết bị phòng thí nghiệm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt đường ống áp lực, đường ống dẫn khí. Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt mạng máy tính, hệ thống máy lạnh, tổng đài điện thoại, trang thiết bị cho các công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhôm, cửa kính, cửa nhựa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông-lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn chăn nuôi và nguyên phụ liệu, phụ gia; thức ăn nuôi trồng thủy hải sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm công nghệ, thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm; hàng gia dụng, dụng cụ thể dục thể thao; đồ dùng cá nhân và gia đình; hạt nhựa (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng công nghệ phẩm; hàng kim khí điện máy. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, linh kiện máy vi tính và các thiết bị ngoại vi khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử-viễn thông, linh kiện điện thoại; trang thiết bị hệ thống điện tử, thiết bị vi tính- viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị phát sóng; vật tư máy móc, thiết bị-phụ tùng-phương tiện vận tải thủy-hàng hải, vật tư máy móc-thiết bị phụ tùng-máy phân tích khoa học, thiết bị đo đếm, thiết bị phòng thí nghiệm; thiết bị văn phòng; thiết bị trường học, thiết bị lọc nước, thiết bị nhiệt, thiết bị bảo vệ môi trường, thiết bị y tế, thiết bị tưới phun, thiết bị áp lực, thiết bị khí hóa lỏng; thiết bị công nghiệp; máy móc-thiết bị ngành hàng hải; thiết bị-phụ tùng-chất chống sét rỉ-mỡ bò nước và vật liệu ghép nối trong công nghiệp, ốc vít, keo dán; trang thiết bị hệ thống điện tử. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh dầu nhớt; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sắt thép xây dựng, thép hình, tôn. Bán buôn sơn nước, sơn dầu, vécni. Bán buôn vật liệu chống thấm. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; hóa chất, hương liệu phục vụ ngành công nghiệp thực phẩm; hương liệu, nguyên vật liệu ngành sản xuất thuốc lá ((không tồn trữ hóa chất)); Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn-bảo vệ, camera quan sát; nguyên liệu-vật tư ngành in, nguyên liệu giấy; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ logistic. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và vận tải hàng không) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông. Đại lý cung cấp dịch vụ internet (không hoạt động tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính. Sản xuất, gia công phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về phần cứng. Tư vấn và cung cấp phần mềm (thiết kế hệ thống máy tính, các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM, tích hợp mạng cục bộ (LAN), tư vấn về máy tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ quản lý máy tính, thiết kế - cung cấp tài liệu - giúp đỡ cài đặt và cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho việc mua phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý kinh doanh (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kết cấu, kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội thất - ngoại thất công trình |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang, hệ thống mạng máy tính, trang web; Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất; Thiết kế và tạo mẫu trang sức |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật. Tư vấn các giải pháp công nghệ thông tin |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy văn phòng, máy vi tính. Cho thuê máy móc, thiết bị máy khác không kèm người điều khiển |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ dọn vệ sinh nhà ở, văn phòng. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy, đánh máy, soạn thảo văn bản |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ, triễn lãm thương mại, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, lắp ráp máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |