0303598300-002 - CHI NHÁNH NINH THUẬN CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TIÊN TIẾN
CHI NHÁNH NINH THUẬN CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TIÊN TIẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 0303598300-002 |
Địa chỉ | Thôn Tuấn Tú, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TIẾN Ngoài ra NGUYỄN VĂN TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ninh Phước - Thuận Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303598300-002 lần cuối vào 2023-12-20 12:23:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: Sản xuất sắt thép (trừ nấu, đúc, cán kéo kim loại tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất khung thép nhà |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (trừ nấu, đúc, cán kéo kim loại tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp máy nông nghiệp và lâm |
3511 | Sản xuất điện - Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng gió; Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời; Sản xuất điện từ năng lượng nước; Sản xuất điện từ khí thiên nhiên |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống xử lý nước thải, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện. Đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống chiếu sáng, hệ báo cháy, báo trộm, hệ thống camera quan sát |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công đường ống và lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy.(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản; Bán buôn hạt giống, cây giống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Bán buôn khung thép nhà xưởng; -Bán buôn vật tư ngành phòng cháy chữa cháy. -Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quầy bar, quán rượu, bia có khiêu vũ) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |