0303438515 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN VIET CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD |
Tên viết tắt | KIEN VIET CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303438515 |
Địa chỉ | 14 Đường số 88, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THANH TÒNG |
Điện thoại | 028 62900445 |
Ngày hoạt động | 2004-08-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303438515 lần cuối vào 2024-01-08 21:22:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại đồ dùng nội thất gia dụng, trang thiết bị văn phòng, trường học, trang thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Sản xuất thiết bị - máy móc ngành xây dựng, công nghiệp, thiết bị dụng cụ thể dục thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các loại đồ dùng nội thất gia dụng, trang thiết bị văn phòng, trường học, trang thiết bị y tế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hệ thống cấp thoát nước. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống đèn chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, cấp thoát nước, công trình liên quan đến môi trường (hệ thống xử lý nước thải) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn lương thực (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ dùng gia đình khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị văn phòng, trường học, trang thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn cấu kiện kim loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé tàu hỏa, vé máy bay. Dịch vụ giữ xe. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng; kinh doanh nhà; cho thuê kho bãi, nhà xưởng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản; dịch vụ nhà đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Khảo sát công trình xây dựng; Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, lập dự án và quản lý dự án; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Giám sát thi công các công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra và đánh giá sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Lập bản vẽ hiện trạng và khoan khảo sát địa chất; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế trang trí nội, ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế các công trình hạ tầng đô thị; Tư vấn đấu thầu. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Dịch vụ photocopy. |