0303127083 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG HUY
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG HUY SERVICE TRADING PRODUCE INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY PHƯƠNG HUY |
Mã số thuế | 0303127083 |
Địa chỉ | 195A1 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LIÊU KỲ NHÂN Ngoài ra LIÊU KỲ NHÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 66799104 |
Ngày hoạt động | 2003-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0303127083 lần cuối vào 2024-01-15 20:58:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất, lắp ráp linh kiện vi tính, máy vi tính. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị tập thể dục thể thao trong nhà và ngoài trời (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng, hạ tầng khu dân cư |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản); Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ). chi tiết: mua bán mỹ phẩm; bán buôn dụng cụ y tế; bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm.Bán buôn hàng trang trí nội thất, kim khí điện máy, đồ bảo hộ lao động; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán linh kiện vi tính, máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị chống sét; Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý nước thải. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hạt nhựa, hóa chất (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), lưới, cước và ngư cụ. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế (trừ dược phẩm). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: sản xuất phần mềm. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: hoạt động của các điểm truy cập internet. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn đấu thầu, tư vấn xây dựng; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |