0303004194 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG-ĐỊA ỐC THIÊN ÂN NHƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG-ĐỊA ỐC THIÊN ÂN NHƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN AN NHON REAL ESTATE CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | THIEN AN NHON CORP |
Mã số thuế | 0303004194 |
Địa chỉ | 6/5 Tổ 2, ấp Tân Tiến, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN NHẬN |
Điện thoại | 08 62545169 |
Ngày hoạt động | 2003-07-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0303004194 lần cuối vào 2024-01-21 08:23:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN ĐƯỜNG SẮT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất trang thiết bị cho các công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Sửa chữa nhà |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình thương mại (siêu thị, chợ, khu triển lãm), cầu đường, thủy lợi. Thi công cơ giới. Xây dựng công trình cấp thoát nước và điện đến 35 KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng và sản xuất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa . |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán kim khí điện máy, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, công nghệ phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu, nguyên vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán phân bón. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở, văn phòng, nhà xưởng, kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Dịch vụ lao động. |