0302971199-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIAO NHẬN QUỐC TẾ G.S.A TẠI ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIAO NHẬN QUỐC TẾ G.S.A TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | GSA INTERNATIONAL SEALANDAIR LOGISTICS DA NANG BRANCH |
Tên viết tắt | GSA INTERNATIONAL LOGISTICS - DA NANG BRANCH |
Mã số thuế | 0302971199-001 |
Địa chỉ | 163 Cần Giuộc, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TẤN PHƯỚC |
Điện thoại | 02363778868 |
Ngày hoạt động | 2017-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0302971199-001 lần cuối vào 2023-12-31 13:09:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng carton (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (không in tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp động cơ máy nổ. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn, lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh, điện cơ công nghiệp và dân dụng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp ráp trang thiết bị công trình xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe vận tải và xe cơ giới nặng, xe ôtô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ thương mại. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông-lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản, lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hóa mỹ phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy móc, vật tư nông-lâm-ngư nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). Mua bán kim khí điện máy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu, gas (không mua bán tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán trang thiết bị công trình xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nước đá khô giữ lạnh, khoáng sản, hóa chất bảo quản hải sản và rau quả tươi (trừ hóa chất có tính đôc hại mạnh), nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán bách hóa (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dược phẩm). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ, rau quả. (Trừ mua bán hàng thủy sản, thịt gia cầm, gia súc tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán điện gia dụng, hàng trang trí nội thất. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán mỹ nghệ, mây tre lá. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ôtô (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, hành lý (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải tàu biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ kiểm đếm, giao nhận hàng hóa trong nước và xuất khẩu. Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu thủy, ôtô. Kinh doanh dịch vụ Logistics. Dịch vụ làm thủ tục hải quan. Dịch vụ khai thuê hải quan. (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ gia công đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề (không đào tạo tại trụ sở). |