0302802627-039 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN RITA VÕ
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Cây dâu tằm, cây cau, cây trầu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất; Gia công cắt gạch, đá (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải (tại trụ sở chỉ mua bán xe du lịch chưa qua sử dụng có trọng tải dưới 2,5 tấn) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô (mới 100%) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước giải khát, rượu, bia |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng các loại, mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán nông ngư cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị xây dựng, xe chuyên dùng (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu (không sản xuất, kinh doanh, lập kho hàng tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh, vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn uống bình dân. Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, kinh doanh bất động sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (không sản xuất, kinh doanh, lập kho hàng tại trụ sở) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Trưng bày, giới thiệu các sản phẩm thiết bị vệ sinh cao cấp (không sản xuất, sửa chữa, lập kho hàng tại trụ sở) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |