0302730958-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TÂN QUỐC DŨNG - THẾ GIỚI BÌNH NÉN KHÍ
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TÂN QUỐC DŨNG - THẾ GIỚI BÌNH NÉN KHÍ | |
---|---|
Mã số thuế | 0302730958-002 |
Địa chỉ | 851 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ TOẢN |
Ngày hoạt động | 2017-12-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0302730958-002 lần cuối vào 2024-01-03 18:30:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại chi tiết: sản xuất, chế tạo bồn chứa công nghiệp, bình khí nén (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: sản xuất tủ điện cao áp, hạ áp, tủ phân phối điện, tủ điều khiển điện tự động (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất chế tạo bình áp lực, bình khí nén (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại chi tiết: Sản xuất, chế tạo, gia công các loại máy công cụ, máy nén khí (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở chi nhánh). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa các loại máy công cụ, máy nén khí (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chống sét |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Dựng, lắp kết cấu thép. Gia công lắp đặt kết cấu thép trong bêtông. Lắp đặt hệ thống xây dựng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán các loại máy công cụ, máy nén khí, nguyên liệu dùng cho sản xuất các loại máy trên. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện , phụ tùng ngành điện, thiết bị chống sét; bán buôn vật liệu ngành cơ khí. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị, phụ kiện ngành cơ khí. Bán buôn thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn chuyên môn, khoa học và công nghệ |