0302623561 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CAO SU
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CAO SU | |
---|---|
Tên quốc tế | RUBBER CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | RCI |
Mã số thuế | 0302623561 |
Địa chỉ | 267 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THỊ KIỀU ANH ( sinh năm 1973 - Hà Nam) Ngoài ra DƯƠNG THỊ KIỀU ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 9307329 |
Ngày hoạt động | 2002-05-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302623561 lần cuối vào 2024-01-14 20:19:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị, dược liệu, công nghiệp dài ngày |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng sản phẩm mủ cao su (trừ luyện cán cao su). |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ nguyên liệu, sản phẩm gỗ. |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác hàng trang trí nội thất, mủ cao su chế biến. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; khai thác cát sỏi; khai thác đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc, hàng bảo hộ lao động.(Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc -(trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Chế biến gỗ nguyên liệu, sản phẩm gỗ, hàng trang trí nội thất; - Sản xuất hàng mây tre, nứa. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất chế biến mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Chế biến mủ cao su chế biến; - Chế biến sản phẩm mủ cao su (trừ luyện cán cao su). (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện công nghiệp và dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất xe máy thiết bị thi công, văn phòng phẩm, vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành chế biến gỗ; - Chế biến cây nguyên liệu, cây công nghiệp dài ngày. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, thử nghiệm các thiết bị điện công nghiệp và dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công các công trình cấp thoát nước; - Thi công xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, giao thông, cầu đường; - Xây dựng điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thi công đào mương cáp hệ thống điện ngầm đến 35 KV; - Xây dựng phòng, trạm biến điện đến 35KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Khai hoang; - San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện; - Thi công lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng đèn đường, công trình công cộng, dân dụng; - Lắp đặt điện dân dụng-công nghiệp, điện lạnh. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh xe máy thiết bị thi công. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa; - Môi giới thương mại. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc, hàng bảo hộ lao động. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh văn phòng phẩm; - Mua bán sách, văn hóa phẩm, băng đĩa nhạc (không mua bán tại trụ sở); - Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng, gỗ nguyên liệu, sản phẩm gỗ, hàng trang trí nội thất; - Mua bán hàng mây tre, nứa; - Bán buôn đá, cát, sỏi, đất sét; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện, điện lạnh, điện tử, phân bón; - Bán buôn vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành chế biến gỗ. Bán buôn mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước ngọt, cà phê, nước giải khát |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động quán giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy vi tính. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, kho bãi; - Kinh doanh đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu, giám sát thi công, khảo sát xây dựng; - Thiết kế công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông (cầu, đường bộ); - Khảo sát các công trình chuyên ngành trồng trọt và chế biến (trừ khảo sát công trình xây dựng); - Lập tổng dự toán các công trình công nghiệp, dân dụng, công trình kỹ thuật hạ tầng, công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi; - Thẩm tra dự án thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán, đầu tư xây dựng; - Lập dự án xây dựng các công trình chuyên ngành cao su nông nghiệp. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang Web, thiết kế thời trang (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ. |