0302571810-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐỨC BÌNH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐỨC BÌNH | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐỨC BÌNH |
Mã số thuế | 0302571810-003 |
Địa chỉ | 86C Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | TÔN THỊ BÍCH LIÊN Ngoài ra TÔN THỊ BÍCH LIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0583525557 |
Ngày hoạt động | 2017-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0302571810-003 lần cuối vào 2024-01-02 04:17:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cao su (không sản xuất trong khu dân cư tập trung tại thành phố Hồ Chí Minh). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cầu đường, công trình giao thông đường thủy, dân dụng, công nghiệp. Đầu tư xây dựng kỹ thuật hạ tầng khu công nghiệp-khu dân cư. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt tổng đài điện thoại. Thi công công trình điện, điện lạnh. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe chuyên dùng, máy thủy. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông - lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán bia, rượu, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giấy, hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (không kinh doanh xuất nhập khẩu hoặc nhận ủy thác xuất nhập khẩu thiết bị ngành in). Mua bán vật liệu phản quang, thiết bị điện, máy may công nghiệp.Mua bán dụng cụ-thiết bị dùng trong khoa học kỹ thuật, bách hóa. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vải, sợi, keo, nguyên vật liệu sản xuất giày dép, kim khí điện máy. Mua bán phân bón, hạt nhựa. Mua bán thiết bị điện, phụ tùng tàu biển, vật liệu cơ khí. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ: duy tu, bảo dưỡng đường bộ, đường cao tốc, cầu, hầm. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không kinh doanh khách sạn tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh kho, bãi, văn phòng, nhà xưởng. Kinh doanh nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vần xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình). Tư vấn đấu thầu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cơ giới. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ lao động. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói bao bì. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Lắp ráp, nâng cấp, sửa chữa, bảo trì máy vi tính và thiết bị văn phòng. |