0302529921 - CÔNG TY TNHH H.T.V
CÔNG TY TNHH H.T.V | |
---|---|
Tên quốc tế | H.T.V CO.,LTD. |
Mã số thuế | 0302529921 |
Địa chỉ | 41/6A Đường 48, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THIỆN CHÍ LINH ( sinh năm 1980 - An Giang) Ngoài ra NGUYỄN THIỆN CHÍ LINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903943582 |
Ngày hoạt động | 2002-01-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0302529921 lần cuối vào 2024-01-15 03:23:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: sản xuất, chế tạo các thiết bị điện tử, đồ điện gia dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: sản xuất, chế tạo các thiết bị tin học (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: sản xuất, chế tạo các thiết bị viễn thông, phát thanh truyền hình (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: sản xuất, chế tạo điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất lắp đặt, bảo dưỡng cột anten, sản phẩm cơ khí ngành viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì các trụ cột anten; bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện - viễn thông - điện lạnh - công nghệ thông tin ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở.) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông, cột anten, công trình điện đến 35Kv |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt các công trình viễn thông ( phải thực hiện theo quy định của pháp luật). Lắp đặt, bảo dưỡng các trụ cột anten, các sản phẩm cơ khí ngành viễn thông. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành: viễn thông, truyền hình, điện tử, tin học |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán bao bì thực phẩm |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng-theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực điện tử, tin học, viễn thông, phát thanh truyền hình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra chất lượng mạng viễn thông |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hạ tầng viễn thông: Nhà trạm, cột anten. Cho thuê trang thiết bị viễn thông |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động ra làm việc ở nước ngoài). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: lắp đặt, kiểm tra, bảo hành, sửa chữa tin học (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ, điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: lắp đặt, kiểm tra, bảo hành, sửa chữa: các thiết bị điện tử và đồ điện gia dụng viễn thông, phát thanh truyền hình (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ, điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |