0302521270 - CÔNG TY TNHH NGỌC XANH
CÔNG TY TNHH NGỌC XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | BLUE JADE CO., LTD. |
Mã số thuế | 0302521270 |
Địa chỉ | 59/58/50/14 đường An Phú Đông 27, Khu phố 3 , Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG NGỌC THANH |
Điện thoại | 0903676751 |
Ngày hoạt động | 2002-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302521270 lần cuối vào 2024-01-16 05:13:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt chi tiết: Dịch vụ vườn cảnh, non bộ, trồng trọt. |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các thức ăn và món ăn chế biến sẵn (nấu, làm sẵn) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất hàng may mặc. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng chi tiết: Sản xuất hàng tiểu thủ công nghiệp, hàng mỹ nghệ. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm. (trừ sản xuất và tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất băng đĩa có nội dung đước phép lưu hành (không tái chế nhựa phế thải). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng tiểu thủ công nghiệp, hàng mỹ nghệ. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán mỹ phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán băng đĩa có nội dung đước phép lưu hành ( không tái chế nhựa phế thải). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trái cây tươi; rau tươi; nước rau ép, nước quả ép; Bán lẻ đường, sữa,và các thực phẩm từ sữa; ngũ cốc (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn; không không chứa cồn; nước khoáng thiên nhiên ,nước tinh khiết đóng chai |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, quán cà phê; Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: phục vụ tiệc hội nghị, tiệc gia đình, đám cưới, hội họp (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia; Quán cà phê, giải khát, nước có cồn và không cồn (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà, cho thuê nhà. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: câu cá giải trí |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: Săn sóc da mặt (trừ các hoạt động gây chảy máu), trang điểm. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: tổ chức và phục vụ đám cưới, đám hỏi. (trừ môi giới kết hôn). |