0302485061-006 - TẬP ĐOÀN TECCO - CHI NHÁNH TẠI THÁI NGUYÊN
TẬP ĐOÀN TECCO - CHI NHÁNH TẠI THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Tên viết tắt | TẬP ĐOÀN TECCO - CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN |
Mã số thuế | 0302485061-006 |
Địa chỉ | Tầng 1, chung cư Tecco Elite City, Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LỢI Ngoài ra NGUYỄN VĂN LỢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0963 000 266 |
Ngày hoạt động | 2015-11-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302485061-006 lần cuối vào 2024-01-01 17:11:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá sỏi thuộc nhóm vật liệu xây dựng thông thường. |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Gia công đồ gỗ (trừ chế biến gỗ). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; sản xuất gia công kết cấu thép, máy móc-thiết bị ngành công nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng mạng lưới điện kến 35KV, xây dựng công trình điện năng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Xe đặc chủng (xe cơ giới, xe chuyên dùng), xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Nông lâm thủy hải sản. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Vật tư nguyên liệu máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nông nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Xăng, dầu, nhớt, mỡ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Sắt, thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Chất phụ gia ngành xây dựng. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Lương thực, thực phẩm, bia, rượu, nước giải khát. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hàng may mặc, mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường thủy. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận chuyển hành khách đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không kinh doanh tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng công trình dân dụng-y tế . Dịch vụ hỗ trợ xây dựng, giám sát thi công. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
8510 | Giáo dục mầm non |